Có 4 kết quả:
磁头 cí tóu ㄘˊ ㄊㄡˊ • 磁頭 cí tóu ㄘˊ ㄊㄡˊ • 詞頭 cí tóu ㄘˊ ㄊㄡˊ • 词头 cí tóu ㄘˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic head (of a tape recorder etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic head (of a tape recorder etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
prefix
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prefix
Bình luận 0